Danh mục sản phẩm
Link liên kết
Map
Thời tiết - Tỷ giá
JIS 10K và 16K |
JIS 10K - 16K các loại được làm bằng thép đúc theo tiêu chuẩn JIS 10K - 16K Có các kích cỡ từ DN 15 đến DN 600, sơn màu đen. Nhận mạ kẽm nhúng nóng nếu khách có nhu cầu.
Chuyên dùng cho kết nối đường ống dẫn nước, đường ống dẫn hơi, gas và xăng dầu....
Sản xuất tại Trung Quốc.
Thông số kỹ thuật
FLANGED JIS 10K STANDARD - FF | ||||||||
Des. of Goods (Qui cách, tên hàng hoá) |
Thickness (độ dầy) |
Inside Dia. (ĐK trong) |
Outside Dia. (ĐK ngoài) |
Dia. of Circle (ĐK tâm lỗ bl) |
Number of Bolt Holes |
Hole Dia. (Đk lỗ bulong) |
Approx. Weight (T lượng) |
|
t | Do | D | C | h | ||||
inch | DN | (mm) | (mm) | (mm) | (mm) | (Số lỗ bulong) | (mm) | (kg/Pcs) |
1/2 | 15 | 12 | 22.2 | 95 | 70 | 4 | 15 | |
3/4 | 20 | 14 | 27.7 | 100 | 75 | 4 | 15 | |
1 | 25 | 14 | 34.5 | 125 | 90 | 4 | 19 | |
1.1/4 | 32 | 16 | 43.2 | 135 | 100 | 4 | 19 | |
1.1/2 | 40 | 16 | 49.1 | 140 | 105 | 4 | 19 | |
2 | 50 | 16 | 61.1 | 155 | 120 | 4 | 19 | |
2.1/2 | 65 | 18 | 77.1 | 175 | 140 | 4 | 19 | |
3 | 80 | 18 | 90 | 185 | 150 | 8 | 19 | |
4 | 100 | 18 | 115.4 | 210 | 175 | 8 | 19 | |
5 | 125 | 20 | 141.2 | 250 | 210 | 8 | 23 | |
6 | 150 | 22 | 166.6 | 280 | 240 | 8 | 23 | |
8 | 200 | 22 | 218 | 330 | 290 | 12 | 23 | |
10 | 250 | 24 | 269.5 | 400 | 355 | 12 | 25 | |
12 | 300 | 24 | 321 | 445 | 400 | 16 | 25 | |
14 | 350 | 26 | 358.1 | 490 | 445 | 16 | 25 | |
16 | 400 | 28 | 409 | 560 | 510 | 16 | 27 | |
18 | 450 | 30 | 460 | 620 | 565 | 20 | 27 | |
20 | 500 | 30 | 511 | 675 | 620 | 20 | 27 | |
24 | 600 | 32 | 613 | 795 | 730 | 24 | 33 | |
FLANGED JIS 16K STANDARD - FF | ||||||||
Des. of Goods (Đường kính) |
Thickness (độ dầy) |
Inside Dia. (ĐK trong) |
Outside Dia. (ĐK ngoài) |
Dia. of Circle (ĐK tâm lỗ bl) |
Number of Bolt Holes |
Hole Dia. (Đk lỗ bulong) |
Approx. Weight (T lượng) |
|
t | Do | D | C | h | ||||
inch | DN | (mm) | (mm) | (mm) | (mm) | (Số lỗ bulong) | (mm) | (kg/Pcs) |
1-Feb | 15 | 12 | 22.2 | 95 | 70 | 4 | 15 | |
3-Apr | 20 | 14 | 27.7 | 100 | 75 | 4 | 15 | |
1 | 25 | 14 | 34.5 | 125 | 90 | 4 | 19 | |
1.1/4 | 32 | 16 | 43.2 | 135 | 100 | 4 | 19 | |
1.1/2 | 40 | 16 | 49.1 | 140 | 105 | 4 | 19 | |
2 | 50 | 16 | 61.1 | 155 | 120 | 8 | 19 | |
2.1/2 | 65 | 18 | 77.1 | 175 | 140 | 8 | 19 | |
3 | 80 | 20 | 90 | 200 | 160 | 8 | 23 | |
4 | 100 | 22 | 115.4 | 225 | 185 | 8 | 23 | |
5 | 125 | 22 | 141.2 | 270 | 225 | 8 | 25 | |
6 | 150 | 24 | 166.6 | 305 | 260 | 12 | 25 | |
8 | 200 | 26 | 218 | 350 | 305 | 12 | 25 | |
10 | 250 | 28 | 269.5 | 430 | 380 | 12 | 27 | |
12 | 300 | 30 | 321 | 480 | 430 | 16 | 27 | |
14 | 350 | 34 | 358.1 | 540 | 480 | 16 | 33 | |
16 | 400 | 38 | 409 | 605 | 540 | 16 | 33 | |
18 | 450 | 40 | 460 | 675 | 605 | 20 | 33 | |
20 | 500 | 42 | 511 | 730 | 660 | 20 | 33 | |
24 | 600 | 46 | 613 | 845 | 770 | 24 | 39 |
Quý khách có nhu cầu xin vui lòng liên hệ với công ty chúng tôi để được tư vấn về kỹ thuật cũng như giá cả.
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ THIẾT BỊ 3A
Chuyên cung cấp vật tư và thiết bị ngành nước, hơi, xăng dầu và xây dựng
Số ĐKKD : 0102108972 cấp ngày 14 tháng 2 năm 2015 do sở KHDT TP Hà Nội phòng Đăng Ký Kinh Doanh cấp
Trụ sở chính: 250 Lương Thế Vinh - Phường Trung Văn - Nam Từ Liêm - Hà Nội
Tel: 0435535149 Fax: 0435536711 Hotline: 0904297077 (Mr Tuấn Anh)
Website: http://phukienapluc.vn Email: tuananh_bmw325@yahoo.com.vn
Sản phẩm liên quan |
« Về trước
Tiếp theo »